Có 2 kết quả:
与日俱进 yǔ rì jù jìn ㄩˇ ㄖˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄣˋ • 與日俱進 yǔ rì jù jìn ㄩˇ ㄖˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) every day sees new developments (idiom)
(2) to make constant progress
(2) to make constant progress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) every day sees new developments (idiom)
(2) to make constant progress
(2) to make constant progress
Bình luận 0